Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go easy on” Tìm theo Từ (3.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.087 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • dốc thoải, dốc thoải,
  • chi trả dễ dàng,
  • điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch), điều kiện dễ dàng,
  • Danh từ: hàng bán rượu lậu (nhất là ở mỹ trước đây trong thời kỳ thực hiện luật cấm rượu mạnh),
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Idioms: to go along at easy jog, Đi thong thả, chạy lúp xúp
  • / 'i:zi'tʃeə /, Danh từ: ghế có tay dựa,
  • Thành Ngữ:, easy circumstances, sự sung túc, cuộc sống phong lưu
  • đường thoải,
  • dư dật, đồng tiền bất lương, đồng tiền dễ, đồng tiền dễ kiếm, đồng tiền rẻ, tiền rẻ tiền vay lãi thấp, easy money policy, chính sách đồng tiền dễ dãi
  • tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi), tình thế thuận lợi,
  • sự lắc ngang nhẹ,
  • Danh từ: Đường phố đông đúc,
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • bãi công,
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top