Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grim-faced” Tìm theo Từ (1.073) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.073 Kết quả)

  • Tính từ: mặt mày bẩn thỉu, tướng mạo hung ác, khắc bạc,
  • / 'dʒeinəs feist /, tính từ, nhìn cả hai phía cùng một lúc, hai mặt, đạo đức giả,
  • Tính từ: mặt thản nhiên như không,
  • / 'fæsit /, Danh từ: mặt (kim cương...), khía cạnh (vấn đề...), Toán & tin: mặt, diện, Cơ - Điện tử: cạnh vát, mặt...
  • / feis /, Danh từ: mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, one's face falls, mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước,
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • mặt gạch,
"
  • Thành Ngữ: mặt đối mặt, face to face, đối diện, mặt đối mặt
  • đá được gia cố bằng búa,
  • sự hoàn thiện mặt khối xây đá thô,
  • khối xây mặt ốp đá,
  • lớp phủ láng,
  • dao lưỡi tròn,
  • gạch xoa cát,
  • dao phủ bằng hợp kim stelit,
  • búa đầu đồng,
  • búa đầu đàn hồi (đầu có bọc da), búa đầu mềm,
  • giá kê một mặt,
  • đá có mặt tự nhiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top