Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hard stuff” Tìm theo Từ (2.226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.226 Kết quả)

  • cạc cứng, thẻ cứng,
  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • / ´daistʌf /, danh từ, thuốc nhuộm,
  • Danh từ: vật độn,
  • vật liệu hoàn thiện, vữa tinh (vữa trát ngoài),
"
  • thực phẩn,
  • rau vườn,
  • rau, rau xanh,
  • bể bột lên lưới,
  • Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm,
  • mỡ bôi trơn,
  • / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • / ´snʌf /, Danh từ: hoa đèn, Nội động từ: cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tiêu tan, Ngoại động từ: ( + out) thổi tắt...
  • Danh từ: (thông tục) tiền giấy,
  • bán thành phẩm,
  • danh từ, (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo, người quyến rũ, gợi tình,
  • vữa vôi, vữa vôi,
  • bột chất lượng thấp (nhiều cám),
  • vữa miết mạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top