Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have implications for” Tìm theo Từ (5.953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.953 Kết quả)

  • / ¸impli´keiʃən /, Danh từ: sự lôi kéo vào; sự liên can, sự dính líu; ẩn ý, điều ngụ ý; điều gợi ý, (số nhiều) quan hệ mật thiết, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại,...
  • ảnh hưởng chiến lược,
  • phép tất suy thực chất,
  • phép toán suy ra, phép toán bao hàm,
"
  • phép tất suy ngặt,
  • phép tất suy mạnh,
  • dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không hình sin, signal wave form, dạng sóng của tín hiệu, sine-wave form,...
  • thao tác nếu-thì,
  • sự liên can tà chính,
  • phép tất suy hình thức,
  • ứng dụng được phân cụm,
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • các (chương trình) ứng dụng,
  • người viết chương trình, lập trình viên,
  • nhiều đơn yêu cầu,
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top