Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have implications for” Tìm theo Từ (5.953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.953 Kết quả)

  • dạng sóng phức hợp,
  • dạng sóng hình cầu thang,
  • tổng hợp dạng sóng,
  • hủy bỏ mặc nhận, ngầm,
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • Idioms: to have a contempt for sth, khinh thường việc gì
"
  • Idioms: to have a mania for football, say mê bóng đá
  • / fɔ:,fə /, Giới từ: thay cho, thế cho, đại diện cho, Ủng hộ, về phe, về phía, dành cho, để, với mục đích là, Để lấy, để được, Đến, đi đến, it's getting on for two...
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • Idioms: to have a genius for business, có tài kinh doanh
  • Idioms: to have a gift for mathematics, có năng khiếu về toán học
  • ứng dụng hướng bó,
  • phần mềm ứng dụng tài chính,
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Thành Ngữ:, to have no use for something, không có mục đích sử dụng cái gì, không cần đến nữa
  • Idioms: to have a pash for sb, say mê ai
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Thành Ngữ:, to have no use for somebody, không chịu nổi ai, không ưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top