Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jah” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • độ mở, cỡ miệng (êtô, kìm),
  • Danh từ: (điện học) chai lê-đen, Điện lạnh: chai leyden, Kỹ thuật chung: bình leyden,
  • sự chặn giữ, sự bế tỏa,
"
  • vấu mâm cặp (máy tiện),
  • / ´lɔk¸dʒɔ: /, danh từ, (y học) chứng khít hàm,
  • kẹt giấy, sự kẹt giấy,
  • hàm trên, hàm trên,
  • mỏ cặp của êtô,
  • góc hàm,
  • Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát ra), Hóa học & vật liệu: bình hình chuông, Kỹ...
  • hàn cầu dao,
  • sự kẹt bìa (đục lỗ), sự kẹt thẻ, kẹt bìa,
  • kẹp tiếp xúc, mỏ kẹp hàn tiếp xúc,
  • hàm gầu ngoạm,
  • không kẹt, không tắc nghẽn, không bị nhiễu,
  • / dʒæmpækt /, tính từ, quá đầy, quá chật, the room is jam-packed with the guests, căn phòng đông nghẹt người
  • hàm nghiền (điều chế), máy nghiền nhai, máy nghiền kẹp hàm, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • giật hàm dưới,
  • nắp lọ thủy tinh,
  • hàm di động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top