Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jardin” Tìm theo Từ (318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (318 Kết quả)

  • dao thợ rèn, đục chặt sắt, đục chặt sắt,
  • / ˈmɑrdʒɪn /, Danh từ: mép, bờ, lề, rìa, số dư, số dự trữ, lợi nhuận, lãi suất, (thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán), Ngoại...
  • Danh từ: cá maclin, như marline,
  • sự bốc xếp vào bãi, sự bốc xếp hàng ở sân ga,
  • Liên từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tất nhiên,
  • / 'ʤɑ:gən /, Danh từ: tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo (chim), Kinh tế: ẩn ngữ, biệt ngữ, tiếng lóng,...
  • / ʤæzmin /, danh từ, (thực vật học) cây hoa nhài,
  • / sɑ:'din /, danh từ, cá mòi, packed like sardines, (thông tục) chật như nêm cối, lèn như cá hộp
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • Danh từ: (hoá học) acsin, acsen hidrua,
  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
"
  • Liên từ:,
  • Danh từ: nhóm phương ngữ thụy sỹ, người nói tiếng rômansơ như ngôn ngữ mẹ đẻ của mình,
  • trục cac-đan, trục các đăng,
  • Danh từ: máy chải len,
  • giới hạn đã nguội,
  • rìa lục địa,
  • giới hạn xói mòn,
  • lề biên,
  • Danh từ: quán bia giữa trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top