Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Knock down and drag out” Tìm theo Từ (11.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.960 Kết quả)

  • / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá), Danh từ: cú đánh gục, cú đánh...
  • tháo rời được, Kinh tế: búa gõ xuống, rẻ, Từ đồng nghĩa: verb, knock
  • / ´nɔk´aut /, tính từ, (thể dục,thể thao) nốc ao, hạ đo ván (cú đấm quyền anh), danh từ, (thể dục,thể thao) cú nốc ao, cú đo ván (quyền anh), sự thông đồng giả dìm giá (trong một cuộc bán đấu giá,...
  • Thành Ngữ:, down and out, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền anh)
"
  • / ´nik¸næk /, Danh từ: Đồ trang sức lặt vặt, đồ trang trí lặt vặt; đồ lặt vặt,
  • Danh từ: người thất cơ lỡ vận, người sa cơ thất thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • cần đẩy, dỡ ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, coldcock , do in , hamstring , kayo , knock senseless , ko , lay out , knock
  • giảm giá (xuống đến mức thấp nhất),
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • Thành Ngữ: đập vỡ, bắn rơi (máy bay), tháo rời, to knock down, đánh ngã, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...)
  • đấu giá câu kết, sự thông đồng hạ giá,
  • điều kiện tháo rời,
  • sự thử co, sự thử dát,
  • bể chứa thùng đựng,
  • giá chịu nhiệt, giá rất thấp,
  • sắp xếp lớp cắt lỗ khoan,
  • giá rẻ mạt,
  • sự tách nước bằng trọng lực (khai thác ga),
  • thỏa thuận ghìm giá,
  • chốt đẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top