Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock down and drag out” Tìm theo Từ (11.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.960 Kết quả)

  • / ´nɔk´ni:z /, danh từ, Đầu gối khuỳnh vào (khiến dáng đi vòng kiềng),
  • chống nổ,
  • điểm bắt đầu kích nổ,
  • chỉ số kích nổ, giá trị nổ, sự định trị số octan,
  • phép thử nổ, knock test of gasoline, phép thử nổ của xăng
  • Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ: tiết mục vui nhộn, tiết mục...
  • lắng xuống,
  • Điều kiển cảm biến kích nổ, sự kiểm soát kích nổ,
  • chất kích nổ, Địa chất: chất kích nổ,
  • giảm giá,
  • chất chống kích nổ,
  • chỉ số chống kích nổ,
  • tiếng lách cách màng ngoài tim,
  • / nɔk /, Danh từ: khấc nỏ (ở hai đầu cánh nỏ, để giữ dây nỏ); khấc tên (ở đầu cuối tên để đặt tên vào dây nỏ), Ngoại động từ: khấc...
  • sức cản quán tính,
  • lực cản không khí, lực hãm không khí,
  • lực cản khí quyển, lực hãm khí quyển,
  • ba-lát, rải balát,
  • Danh từ: lưới kéo, lưới vét (bắt cá, bẫy chim...)
  • trục lực cản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top