Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock down and drag out” Tìm theo Từ (11.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.960 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • cá nhồng nhật,
  • Danh từ: (từ lóng) tay cự phách, người cực đoan,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • Danh từ: (từ lóng) tay cừ, tay cự phách,
  • cần siết nụ,
  • Thành Ngữ:, to breed out and out, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
  • sự phay thuận,
  • giá sập xuống,
  • sự phay thuận,
  • giá giảm,
  • phiên bản rút gọn,
  • góc bị xén,
  • Thành Ngữ:, to cut down, ch?t, d?n (cây); g?t (lúa)
  • Thành Ngữ:, to put down, d? xu?ng
  • đai ốc chân cố định,
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • sự roóc máy (kích nổ),
  • đóng (đinh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top