Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock down and drag out” Tìm theo Từ (11.960) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.960 Kết quả)

  • Thành Ngữ: đẩy đi, rút ra, tháo ra, to knock out, gõ (tẩu) cho tàn thuốc bật ra
  • kéo, kéo dài ra, lấy ra, phác thảo, rút ra, toát ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, attract , continue , drag , drag out , elongate , extend , lead on...
  • Thành Ngữ:, to drag out, lôi ra, kéo ra
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • Tính từ: hoàn toàn; tuyệt đối, an out and out fraud, một sự bịp bợm hoàn toàn, out and out war, chiến tranh tổng lực
  • Tính từ: (bảo hiểm) mỗi công ty chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại (cho người có hợp đồng bảo hiểm),
  • tách dầu khỏi nước,
  • kéo và thả,
  • mực nước hạ thấp,
  • giảm giá (tới mức),
  • đường cong giảm áp,
  • / drӕg /, Danh từ: cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ( (cũng) drag net), máy nạo vét; dụng...
  • / ´put¸daun /, Danh từ: sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục, Động từ: Đặt xuống,
  • sự hạ nước đột ngột (trong cơn lũ),
  • Thành Ngữ:, to draw down, kéo xu?ng (màn, mành, rèm...)
  • / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máy bị...
  • Thành Ngữ: kéo ra, nhổ ra, rút ra, vẽ ra, thảo ra, ngắt kết nối, ngưng kết nối, to draw out, nh? ra kéo ra, rút ra, l?y ra
  • giá vẽ,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top