Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Langues” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

"
  • Danh từ số nhiều: ngôn ngữ ấn Âu (ngôn ngữ được nói ở hầu hết châu Âu, châu a, bắc ấn, bắc và nam mỹ),
  • dây thần kinh dựng lông tóc,
  • cánh gió (của két nước), cánh tải nhiệt, cánh gió (của két nước), cánh tản nhiệt,
  • ngoại ngữ,
  • cánh (của) dầm,
  • bích cách ly, bích ngăn cách,
  • Thành Ngữ:, tongues wag, (thông tục) có chuyện ngồi lê đôi mách, có tin đồn
  • Danh từ: thanh sôcôla dài, thon hình ngón tay; bánh bích quy giòn hình ngón tay,
  • các góc của dao cắt,
  • góc euler,
  • neo bằng thép góc có sườn tăng cường,
  • các góc bù nhau,
  • góc đối đỉnh,
  • đá không quặng,
  • danh từ, ghế dài,
  • các góc khác nhau, các góc khác nhau 360o,
  • góc hội tụ,
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top