Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Look forward to” Tìm theo Từ (13.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.477 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look forward to, mong d?i m?t cách hân hoan; ch? d?i m?t cách vui thích
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • Thành Ngữ:, to look to, luu ý, c?n th?n v?
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
"
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • đề xuất, đề nghị,
  • ra đi, lên đường,
  • Thành Ngữ:, to go forward, ti?n t?i, ti?n tri?n
  • Thành Ngữ:, to put forward, trình bày, d? xu?t, dua ra, nêu ra (k? ho?ch, lý thuy?t...)
  • Thành Ngữ:, to bring forward, đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra
  • / ˈfɔrwərd /, Tính từ: Ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người),...
  • Thành Ngữ:, to surge forward, lao tới
  • Thành Ngữ:, to move forward, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
  • chúi mũi (tàu biển),
  • Thành Ngữ:, to thrust forward, đẩy tới trước, xô ra trước
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top