Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mild-mannered” Tìm theo Từ (1.065) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.065 Kết quả)

  • bạc proteinnhẹ .,
  • cà phê vị dịu,
  • sự suy thoái từ từ,
  • sắt mềm,
  • bệnh dậu nhẹ, tiểu đậu,
  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
"
  • sự ướp muối dụi,
  • giá lên từ từ,
  • dốc thoải (thuỷ lực),
  • Thành Ngữ:, company manners, lối xã giao
  • Danh từ: phép tắc ăn uống (cách cư xử khi đúng đắn khi ăn với những người khác),
  • tập quán kinh doanh,
  • đài có người điều khiển,
  • nhà máy vũ trụ,
  • khí hậu dễ chịu,
  • vị cứng,
  • thép non (thép than thấp),
  • / gild /, Ngoại động từ: mạ vàng, (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm, dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...), Cấu trúc...
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • / mail /, Danh từ: dặm; lý, cuộc chạy đua một dặm, Toán & tin: dặm, Kỹ thuật chung: lý, dặm, đạm, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top