Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Minée” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • quặng thô,
  • quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện),
  • sự đảo chiều thông gió mỏ,
  • mìn chậm,
  • khoáng vật biến chất tiếp xúc,
  • than thô (lấy từ mỏ ra),
  • đặt mìn,
  • Địa chất: máy bốc xếp dùng khí nén (chạy bằng khí nén),
"
  • Địa chất: đóng cửa mỏ, cho mỏ ngừng khai thác,
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top