Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “NOTIFY-một” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • / 'nәƱtis /, Danh từ: thông tri, yết thị, thông báo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, Đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách,...
  • ghi chép, ghi nhận từ chối,
  • Nội động từ (như) .pontificate: làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục, làm ra vẻ không thể nào lầm lẫn;...
  • / ˈnoʊtəri /, Danh từ: công chứng viên, Nghĩa chuyên ngành: công chứng viên, Nguồn khác: Từ đồng...
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
  • / ´ræti¸fai /, Danh từ: thông qua, phê chuẩn, Kỹ thuật chung: phê chuẩn, Kinh tế: cho phép, chuẩn nhận, phê chuẩn, thông...
  • Địa chất: tấm chắn phòng đất đá văng khi nổ mìn,
  • lưới thép tiếp đất, lưới thép tiếp đất,
  • Danh từ: thảm lót tàu thủy chống ma sát,
"
  • đệm may,
  • thảm cách điện,
  • chiếu nilông,
  • lưới cốt thép, top and bottom reinforcement mat, lưới cốt thép ở đỉnh và ở đáy
  • / moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive): (âm nhạc) nhạc tố, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí),...
  • khuôn in khô,
  • đài móng, đế móng, đệm móng (giảm chấn), móng bè, đài móng,
  • tấm lót cách điện,
  • chiếu đan bằng sậy,
  • mờ,
  • chiếu cói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top