Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nail down ” Tìm theo Từ (2.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.425 Kết quả)

  • chêm đe tách, chèn đe tách, đóng đe tách,
  • thanh ray nghiêng (để hạ con thịt),
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
"
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • trả tiền đúng hạn,
  • đinh thợ mộc,
  • đinh mũ dẹt,
  • đinh mạ kim loại,
  • Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá,
  • đinh đóng mái (bằng hợp kim đồng, kẽm và thiếc),
  • đinh đóng bê tông,
  • đinh móc,
  • đinh đóng hộp,
  • / ´dɔg¸neil /, danh từ, (kỹ thuật) đinh móc,
  • đinh móc, đinh đường ray, đinh móc,
  • đinh đóng gãy xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top