Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off ” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • sự đứt gãy,
  • cân bằng ngoại hối, sự cân bằng ngoại hối,
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • / ´treid¸ɔf /, Danh từ: việc cân bằng các yếu tố khác nhau để đạt được sự kết hợp tốt nhất; sự thoả hiệp, Kinh tế: cân nhắc lựa chọn...
  • sự rạn nứt, sự rò,
  • / ´rait¸ɔf /, danh từ, Đồ bỏ đi (nhất là một chiếc xe, bị hư hỏng quá nặng không bõ công sửa chữa),
  • bẻ cong, uốn cong,
  • thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
  • / ´bli:diη¸ɔf /, Cơ khí & công trình: sự dẫn ra, Kỹ thuật chung: sự tháo ra,
  • sự thổi gió,
  • bọc gỗ, ốp ván,
  • Danh từ: tình trạng mạ vì nhiều nước quá mà chết, việc chết vì ngập nước,
  • miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả,
  • Tính từ: không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi, Danh từ: người vô dụng, người bỏ đi; vật...
  • làm lạnh, làm nguội,
  • sự nung cháy, sự rạn nứt,
  • Tính từ: Đã cháy hết,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ,
  • / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • bắt đầu cứng (matít), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , blow , blow up , burst , detonate , discharge , fire , happen , mushroom , occur , pass ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top