Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • về phía hạ lưu,
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
"
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • về phía thượng lưu,
  • ở bên trái,
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • nhân lực trên công trường,
  • sai số thiên về an toàn, sai số thiên về an toàn,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • sự va chạm ngang,
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • công nhân trên công trường,
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
  • Thành Ngữ:, the distaff side, bên (họ) ngoại
  • phía bên phải,
  • Thành Ngữ:, prices are on the high side, giá vẫn cao
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • bồi dưỡng tại hiện trường, đào tạo tại chỗ, huấn luyện thực địa,
  • trượt vào (lắp bánh răng vào trục),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top