Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the jump, (thông tục) hối hả bận rộn
  • Thành Ngữ:, on the nod, không cần bàn cãi
  • Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Thành Ngữ:, on the skids, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
  • Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • Thành Ngữ:, on the tiles, ăn chơi trác táng; xả láng
  • Thành Ngữ:, on the air, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô
  • Thành Ngữ:, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • Thành Ngữ:, on the button, chính xác
  • Thành Ngữ:, on the dead, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
  • Thành Ngữ:, on the dot, đúng giờ
  • Thành Ngữ:, on the instant, instant
  • Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Thành Ngữ:, on the rack, lâm vào cảnh khốn khổ, lâm vào cảnh đau đớn dữ dội (về tinh thần, về thể xác)
  • bị đắm (tàu, thuyền),
  • Thành Ngữ:, on the sideline, đứng bên lề; đứng ngoài
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • Thành Ngữ:, on the quiet, bí mật, một cách kín đáo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top