Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
  • Thành Ngữ:, on the blink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
  • Thành Ngữ:, never on this side of the grave, không đời nào, không bao giờ
  • Thành Ngữ:, to ride someone on the snaffle, gượng nhẹ người nào
  • Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • ngược lại,
  • Thành Ngữ:, on the horizon, (nghĩa bóng) sắp xảy ra đến nơi (sự việc...)
  • Thành Ngữ:, on the premises, trong nhà
  • Thành Ngữ:, on the rock, đâm phải đá bị đắm (về tàu)
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • Thành Ngữ:, on the scrounge, (thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy
  • Thành Ngữ: tại vị trí, tại chỗ, on the spot, ngay lập tức, tại chỗ, on the spot fine, phạt tại chỗ, phạt nóng, on the spot reward, thưởng nóng
  • Thành Ngữ:, on the trot, (thông tục) hết việc này đến việc nọ
  • Thành Ngữ:, on the wagon, (thông tục) kiêng rượu, không uống rượu nữa, chống uống rượu
  • Thành Ngữ:, on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh
  • Thành Ngữ:, on the beam, đúng, chuẩn xác
  • Thành Ngữ:, on the chance, may ra có thể
  • Thành Ngữ:, on the crook, (từ lóng) bằng cách gian lận
  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • Tính từ: kinh nghiệm / kiến thức nhận được trong khi làm việc, thành ngữ job, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top