Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the shelf, (thông tục) xếp xó; bỏ đi; không còn có ích nữa (đồ vật)
  • Thành Ngữ:, on the skew, nghiêng, lệch
  • Thành Ngữ:, on the sly, sly
  • Thành Ngữ:, on the square, (thông t?c) th?ng th?n, th?t thà
  • Thành Ngữ:, on the telephone, mắc điện thoại, có liên lạc với hệ thống điện thoại
  • theo số bình quân,
  • ống ba nhánh vuông góc,
  • về phía đường dây,
  • tránh ngược dòng triều,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • Idioms: to be on the right side of fortv, dưới bốn mươi tuổi
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • Idioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • Idioms: to be born on the wrong side of the blanket, Đẻ hoang
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • Thành Ngữ:, the grass is always greener on the other side of the fence, đứng núi này trông núi nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top