Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side” Tìm theo Từ (9.606) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.606 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • vượt trội người khác trong một lĩnh vực nào đó,
  • Thành Ngữ:, on the port beam, (hàng hải) bên trái tàu
  • được đục lỗ trên cuộn,
  • Thành Ngữ:, pile on the agony, (thông tục) làm cho có vẻ bi đát hơn
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • lắp vào thanh thổi thủy tinh,
  • sự bánh xe bám vào mặt đất,
  • sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • trả tiền đúng hạn,
  • sóng xô mũi tàu,
  • dung sai đường kính,
  • gỗ trên thân cây,
  • Thành Ngữ:, on the brink of the grave, brink
  • Thành Ngữ:, on the spur of the moment, do sự thôi thúc của tình thế
  • Thành Ngữ:, the writing ( is ) on the wall, điềm gở
  • vế trái của phương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top