Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Open to” Tìm theo Từ (12.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.805 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw open, mở to, mở tung, mở mạnh; (nghĩa bóng) mở cửa, để mặc
  • Thành Ngữ:, open to sb, dùng du?c cho ai, có th? dùng
  • sẵn sàng xem giá người mua đưa ra,
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • Thành Ngữ:, to open out, phoi bày ra, m? ra, m? r?ng ra, tr?i ra
"
  • khai thông đường,
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • Thành Ngữ:, to open up, m? ra, tr?i ra
  • mật mã để mở,
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • Thành Ngữ:, to open the door to, open
  • Thành Ngữ:, to open a debate, phát bi?u d?u tiên trong m?t cu?c tranh lu?n
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • không được che chắn từ biển, thông ra biển,
  • Thành Ngữ:, to open one's eyes, m? to m?t, t? v? ng?c nhiên
  • Thành Ngữ:, to open someone's eyes, làm cho ai tr? m?t ra; làm cho ai sáng m?t ra
  • Thành Ngữ:, to open the floodgates, trút hết nỗi lòng mình ra, tháo cũi xổ lồng
  • đài dành cho liên lạc công cộng, đài mở cho liên lạc công cộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top