Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Open to” Tìm theo Từ (12.805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.805 Kết quả)

  • địa hình xuyên cắt,
  • cát xốp, cát xốp,
  • vùng biển khơi,
  • tập (hợp) mở, tập hợp mở, tập mở,
  • tàu khoang mở,
  • đập tràn hở,
  • thị trường tự do, thị trường mở, defensive open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do thụ động, dynamic open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do động, free and open market, thị trường...
  • danh từ, hôn nhân trong đó hai bên đều giữ quyền tự do gần như khi độc thân,
  • máy cán trần,
  • cửa sổ mở,
  • Idioms: to be very open -hearted, trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy, nghĩ sao nói vậy
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Thành Ngữ:, not to open one's lips, không hé răng
  • Thành Ngữ:, to open the gate for ( to ) somebody, mở đường cho ai
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • đơn đặt hàng chưa xác định,
  • đám băng thừa,
  • hầm khai thác lộ thiên, giếng lộ thiên, mỏ khai thác lộ thiên,
  • đồng bằng lộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top