Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Parité” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • quy tắc chẵn lẻ,
  • rãnh chẵn lẻ, vết chẵn lẻ,
  • bình giá tiền tệ,
  • bình giá linh hoạt,
  • ngang giá trung tâm,
"
  • bình giá hối đoái,
  • bộ sinh chắn lẻ,
  • tỉ suất bình giá,
  • tính chẵn lẻ dọc,
  • tính chẵn lẻ một bên,
  • / ´pɛəriən /, danh từ, người đảo pa-rô, Đồ sứ pa-rô,
  • / ´pa:tait /, Tính từ: (thực vật học) xẻ sâu; xẻ sát gốc, Toán & tin: tách biệt, phân riêng ra, Kỹ thuật chung: tách...
  • / 'pjuəriti /, Danh từ: sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng, sự trong sáng (về ngôn ngữ...), sự trong trẻo (về âm thanh),...
  • fes2, pirit, auriferous pyrite, pirit chứa vàng, capillary pyrite, pirit dạng tóc, copper pyrite, pirit chứa đồng, fibrous pyrite, pirit dạng sợi, hepatic pyrite, pirit dạng gan, iron...
  • Danh từ:,
  • Danh từ: Đám (trong hôn nhân),
  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • sự kiểm tra tính chẵn, sự kiểm tra tính chẵn lẻ,
  • bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế, bình giá mãi lực, ngang giá sức mua, relative purchasing power parity, bình giá mãi lực tương đối, absolute purchasing power parity, ngang giá sức mua tuyệt đối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top