Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pat ” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • phép kiểm tra đường dẫn, sự kiểm tra đường dẫn,
"
  • đường đi môi chất lạnh,
  • đường liên lạc dự bị,
  • đường rò rỉ, đường rò điện, đường rò, mạch rẽ, heat leakage path, đường rò nhiệt
  • hố vôi,
  • đường hỗn hợp,
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • quãng đường địa chấn,
  • đường di chuyển của bão,
  • quãng đường xe chạy,
  • / 'wɔ:pɑ:θ /, Danh từ: con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân mỹ), on the war-path, đánh nhau, ẩu đả nhau, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn...
  • đường vân sóng,
  • đường mòn du lịch, hành trình du lịch,
  • đường vòng, đường dẫn luân phiên, đường dẫn thay thế,
  • đường khí quyển,
  • đường dẫn được ghép,
  • như bald-head,
  • đường dẫn cáp, đường cáp,
  • đường thẻ, đường dẫn thẻ,
  • đường tiêu dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top