Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay one” Tìm theo Từ (7.127) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.127 Kết quả)

  • ngày kết toán (cổ phiếu), ngày phát lương, ngày thanh toán, ngày trả lương,
  • / ´pei¸dei /, Danh từ: ngày lĩnh lương; ngày phát lương, ngày thanh toán (ở thị trường chứng khoán), Kỹ thuật chung: ngày thanh toán, ngày trả lương,...
  • đới có sản phẩm, tầng sản xuất, tầng sâu sản phẩm,
  • quặng có giá trị, quặng khai thác có lợi,
  • / ´wʌn¸wei /, Phó từ, tính từ: chỉ một chiều (cho phép di chuyển), Xây dựng: chiều [một chiều], Cơ - Điện tử: (adj)...
  • tạm nghỉ việc,
  • / 'meidei /, Danh từ: ngày 1 tháng 5 ( ngày quốc tế lao động), ngày 1 tháng 5, ngày tháng năm,
  • / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
"
  • sự truyền đơn công, sự truyền một chiều,
  • đường trục đi một chiều, đường trục một chiều,
  • truyền thông một đường,
  • dấu ngoặc vuông một chiều,
  • sự đối thoại một chiều,
  • bao bì dùng một lần, bao gói dùng một lần, bó đóng một lần,
  • độ dốc mốt mái, độ dốc trên một phương,
  • Danh từ: Đường phố đi một chiều, đường phố đi một chiều, đường phố một chiều, le thanh ton st is the one-way street, đường lê thánh tôn là đường một chiều
  • kỹ thuật một chiều,
  • van một chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top