Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Piliers” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • kìm mũi dẹt,
  • kìm phẳng,
  • Danh từ: kềm đục lỗ, kềm bấm lỗ, kìm bấm lỗ, kìm đột lỗ, kim bấm lỗ,
  • kìm thợ kính,
  • kìm siết dây,
"
  • kìm ống góc, kìm tổ hợp,
  • kìm cắt,
  • / 'pilfə /, Nội động từ: chôm chỉa, ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, he was caught pilfering, hắn...
  • kìm gấp mép,
  • kìm uốnlõm móc,
  • kìm thợ điện, kìm thợ nối dây,
  • kềm siết,
  • kìm đột lỗ,
  • kìm chỉnh hình,
  • kìm mỏ tròn,
  • kìm nhổ răng,
  • kìm uốn dây.,
  • kìm uốn cong, kẹp uốn, kìm uốn,
  • kìm tay, kìm nhọn đầu, kìm bấm, kìm cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top