Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Presque” Tìm theo Từ (1.469) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.469 Kết quả)

  • đối áp suất, phản áp,
"
  • áp lực tại cửa ra, áp lực ở cửa ra, áp suất cửa ra,
  • áp lực dòng chảy ra,
  • bộ tích áp, bộ tính áp suất,
  • góc áp lực, góc áp nén, góc ép, góc xiên, góc áp lực, góc áp,
  • sự bù áp suất, sự cân bằng áp suất,
  • được cân bằng áp lực (đệm khí),
  • sự cân bằng áp lực,
  • bẻ tạo áp suất, hộp xếp tạo áp suất, hộp gió, hộp xếp,
  • Danh từ:,
  • đèn cao áp,
  • vật đúc áp lực,
  • nắp áp suất,
  • bộ ngắt dùng áp lực, rơle áp lực, công tắc áp lực, công tắc ép, rơle áp suất, combined-pressure switch, rơle áp suất kép, hi-lo pressure switch, rơle áp suất cao-thấp, hi-lo pressure switch, rơle áp suất kép,...
  • hệ thống áp lực, hệ thống áp suất,
  • vòi không khí nén, sự rót bằng áp lực, vòi áp lực,
  • khuynh hướng khí áp (khí tượng học),
  • thử áp lực, sự thử áp suất,
  • độ kín kiểm tra bằng áp lực,
  • sự xử lý bằng áp suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top