Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run of the mill” Tìm theo Từ (26.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.381 Kết quả)

  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • danh từ, lộ trình đã định sẵn,
  • dòng triều,
  • xu hướng thị trường,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • Danh từ: (từ lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ ( (cũng) moll),
  • chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra, chưa gia công, lấy từ lò ra, lấy từ mỏ ra,
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
  • đi cáp,
"
  • chạy máy nạo,
  • quét bằng bàn chải sắt,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • nguyên tắc tự chủ ý chí, quyền tự do ý chí,
  • Thành Ngữ:, out of the common run, khác thu?ng, không bình thu?ng
  • chạy khỏi đường thẳng đứng,
  • trả lại giá trị hối phiếu,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top