Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run of the mill” Tìm theo Từ (26.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.381 Kết quả)

  • nền (đường) nửa đắp,
  • sự sụt lở đất,
  • mặt đổ dốc,
  • đá mỏ (chưa gia công),
  • vệt chảy,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
  • thời điểm bình thường,
  • sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • vỏ máy xay,
  • Thành Ngữ:, to keep the run of something, (t? m?,nghia m?) n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, n?m du?c vi?c gì
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • chạy xuôi gió, đi thuận gió (thuyền buồm),
  • sự giao hối phiếu,
  • đường đi của chứng từ, đường đi của một chứng từ,
  • dòng triều,
  • Thành Ngữ:, to run the gauntlet, chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
  • Thành Ngữ:, to run the gamut of sth, trải qua hết cái gì, từng chịu đưng cái gì
  • Thành Ngữ:, to lose the run of something, không n?m du?c di?n bi?n c?a vi?c gì, không n?m du?c vi?c gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top