Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run of the mill” Tìm theo Từ (26.381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.381 Kết quả)

  • đổ đất đắp,
  • tính tiền hóa đơn,
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
  • Idioms: to have the ( free ) run of the house, Được tự do đi khắp nhà
  • bòn rút lợi lớn,
  • Thành Ngữ:, in the long run, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
  • Thành Ngữ:, to run the streets, s?ng c?u bo c?u b?c, s?ng lang thang d?u du?ng xó ch?
  • Thành Ngữ:, the milk of human kindness, nhân chi sơ, tính bổn thiện
  • bòn rút lợi nhuận,
  • tránh để ngoài nắng,
  • đĩa mặt trời biểu kiện,
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chu kỳ trọng trường mặt trời,
  • chân nền đường đắp,
  • Thành Ngữ:, with the sun, theo chiều kim đồng hồ
  • xưởng giấy,
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • chế độ dòng chảy,
  • Thành Ngữ:, run out of steam, (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top