Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Salarié” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • séc lương,
"
  • sự gia tăng (chu kỳ) lương bổng,
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • xúc xích mềm,
  • lương bổng phát, trả,
  • xúc xích rán (bằng không khí nóng),
  • xúc xích to,
  • tiền lương ròng, tiền lương thực nhận, lương được trả tới tay người lao động sau khi công ty đã chiụ các khoản cho người lao động như thuế, bảo hiểm..
  • xúc xích hungari (hun khói và có tỏi),
  • điều tra lương bổng, thẩm vấn lương bổng, thăm dò lương bổng, điều tra lương bổng,
  • tiền trả trước (cho) lương bổng, sự tạm ứng tiền lương, tiền lương ứng trước,
  • trích lương,
  • tiền công phụ, sai biệt tiền lương,
  • công nhân, người làm công (ăn lương),
  • xét lại lương,
  • chế độ tiền lương,
  • tiền công trung bình, tiền lương trung bình,
  • lương công nhật,
  • xúc xích Đức (từ thịt lợn và thịt bò khô, hun khói nhẹ),
  • lá hình cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top