Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ (18.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.076 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to set a sprat to catch a mackerel, thả con săn sắt, bắt con cá rô
"
  • Thành Ngữ:, set a thief to catch a thief, (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc
  • Thành Ngữ:, to set a thief to catch a thief, dĩ độc trị độc
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • đi theo hướng,
  • đặt đinh tán,
  • giương buồm, dựng buồm,
  • Thành Ngữ:, to set a chisel, màu d?c
  • cho chạy (máy), khởi động,
  • định giá,
  • cho chạy (máy), khởi động,
  • đóng cọc,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • làm tiếp hợp, ghép, trùng nhau, lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa,
  • / mætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), Danh từ: cuộc thi đấu, Địch thủ, đối thủ; người...
  • thích hợp, tương ứng, kết hợp lại, tổ hợp lại,
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top