Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ (18.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.076 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a batch run, một đợt vận hành (kỹ thuật)
  • Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Thành Ngữ:, to strike a bad patch, gặp vận bỉ, gặp lúc không may
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • hạn định,
  • Idioms: to take a seat, ngồi
  • khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp,
  • Thành Ngữ:, to set liberty ; to set free, th?, tr? t? do
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • Thành Ngữ:, to set one's hand to a document, ký m?t van ki?n
  • Thành Ngữ:, to set one's hand to a task, kh?i công làm vi?c gì
  • kẹp chìa ngắn, kẹp nhú,
  • kẹp ren, bắn ren,
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to a question, c? g?ng gi?i quy?t m?t v?n d?
  • Thành Ngữ:, to march off, bước đi; bỏ đi
  • Thành Ngữ:, to catch it, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top