Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ (18.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.076 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a safe bet, điều chắc chắn thành công
  • / mæθ /, Danh từ: như mathematics,
  • Thành Ngữ:, to catch flat-footed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bất chợt tóm được
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Thành Ngữ:, to catch someone's fancy, làm cho ai thích thú
  • Thành Ngữ:, to catch someone napping, bắt gặp ai đang ngủ; bắt gặp ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai
  • Thành Ngữ:, to watch the clock, (thông tục) canh chừng cho hết giờ
  • Thành Ngữ:, to watch this space, (thông tục) đợi các diễn biến mới được thông báo
  • thay phiên trực,
  • lập một hợp đồng,
  • bị một con sóng làm ngập,
  • Thành Ngữ:, to set one's life on a chance, li?u m?t keo
  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • bắt mắt người đọc,
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • Thành Ngữ:, to catch with chaff, đánh lừa một cách dễ dàng
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • Idioms: to be match for sb, ngang sức với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top