Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set a match to” Tìm theo Từ (18.076) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.076 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to catch out, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì
  • Thành Ngữ:, to watch out, đề phòng, chú ý, coi chừng
  • Thành Ngữ:, to watch over, trông nom, canh gác
  • đặt đúng số không,
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • Idioms: to be an umpire at a match, làm trọng tài cho một trận đấu(thể thao)
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to march out, bước ra; đi ra
  • Thành Ngữ:, to catch on, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng
  • nhóm lửa (buồng đốt),
  • bắt đầu, khởi công,
  • khởi động, dẫn động,
  • Thành Ngữ: lấy dấu, vạch dấu, to set out, tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?, trình bày
  • làm nghiêng,
  • bắt lửa,
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top