Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sows” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • bắt đầu chuỗi,
  • dụng cụ dây dẫn cưa de martel,
  • Thành Ngữ:, to sow one's wild oats, chơi bời tác tráng (lúc còn trẻ)
  • Thành Ngữ:, we reap as we sow, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
  • hàng lặp lại ở đầu trang,
  • Thành Ngữ:, the tilling shows the tiller, thực hành mới biết dở hay
  • sự xây dựng theo dãy nhà,
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • Thành Ngữ:, to reap where one has not sown, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
"
  • các tiêu chuẩn và các hệ thống mở,
  • dụng cụ sos, linh kiện sos (silic trên saphia),
  • gieo gió gặt bão,
  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Thành Ngữ:, to make a silk purse out of a sow's ear, ít bột vẫn gột nên hồ
  • Thành Ngữ:, to get ( take ) the wrong sow by the ear, râu ông nọ cắm cằm bà kia
  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top