Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Speak for” Tìm theo Từ (4.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.548 Kết quả)

  • bít tết thịt thăn bò,
  • Danh từ: thuyền đánh cá,
  • / ´fiʃ¸spiə /, danh từ, cây lao móc,
  • bít tết băm viên,
  • ống móc cứu kẹt,
  • kim van,
  • giăm bông lợn,
  • Danh từ: kẻ cắp vặt, kẻ trộm (không dùng sức mạnh),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi), Từ đồng nghĩa: noun, command performance...
  • Danh từ: bên (họ) nội,
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • kim rung,
  • bít tết thịt bò,
  • Danh từ: cái xiên lươn,
  • dụng cụ cứu kẹt, móc sắt,
  • tốc độ chạy xe tự do,
  • Danh từ: cái lao đâm rái cá,
  • Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • Thành Ngữ:, for better or worse, bất chấp hậu quả ra sao
  • tổng đỉnh lũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top