Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stocked” Tìm theo Từ (1.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.200 Kết quả)

  • / ʌn´stɔkt /, Tính từ: không trữ, Kinh tế: ngưng trữ,
  • cái phủ thành miếng,
  • đầu tư xếp chồng,
  • công việc xếp chồng, công việc theo lô,
  • sự lót có trật tự, bao bì xếp đống,
  • / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng sốt, (thông tục) vật gây sự khích động, vật gây sửng sốt (một cuốn tiểu...
  • / stɔ´keid /, Danh từ: rào cọc chắn, hàng rào bằng cọc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trại giam, Ngoại động từ: làm hàng rào bằng cọc, phòng thủ (một khu...
  • Tính từ: có thân; có cuống,
  • viên đá chạm rãnh,
"
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • / ´ʃel¸ʃɔkt /, tính từ, bị chứng mệt mỏi (vì chiến đấu dài ngày), bị choáng; choáng váng; bàng hoàng,
  • gia súc nuôi lớn hoặc vỗ béo,
  • vòng xếp chồng, vòng xếp thẳng đứng (anten),
  • chụp cữu kẹt,
  • ăng ten xếp chồng,
  • bản in xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top