Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stocked” Tìm theo Từ (1.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.200 Kết quả)

  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • / stound /, Tính từ: cỏ rải đá, lát đá, rất say; say thuốc ( (thường) là nhẹ), Từ đồng nghĩa: adjective, baked * , bombed , boozed up , buzzed , doped ,...
  • Tính từ: hun khói, sấy khói (thịt...)
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
"
  • / stouk /, Ngoại động từ: cho (than..) vào đốt, ( + up, with) đốt (lò); đốt lò của (máy...), Nội động từ: (thông tục) ăn no; ăn nhiều; ăn ngốn...
  • tài khoản bị phong tỏa, tài khỏan bị phong tỏa,
  • tài sản đóng băng,
  • nhà hợp khối,
  • vốn ứ đọng, vốn ứ đọng,
  • trạng thái đóng,
  • tín hiệu được định thời, tín hiệu đồng bộ,
  • Tính từ: (thực vật học) có cuống ngắn,
  • khoảng chạy ngắn, hành trình ngắn,
  • / ´stɔpt¸ʌp /, Cơ khí & công trình: nút chặt, tạc, Kỹ thuật chung: bịt kín,
  • thấu kính có chắn sáng,
  • tàu ba cột buồm,
  • ăng ten lưỡng cực xếp chồng,
  • biểu đồ ngăn xếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top