Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tạp” Tìm theo Từ (796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (796 Kết quả)

  • / ´hʌmiη¸tɔp /, Danh từ: con cù, con quay,
  • máy tính cầm tay,
  • đỉnh trụ, mũ trụ, phần đỉnh gối tựa,
"
  • tarô hình trụ, tarô tinh, ta rô hình trụ, Danh từ: tarô hình trụ,
  • Danh từ: nước máy (nước được cung cấp qua các ống dẫn tới các vòi trong một ngôi nhà),
  • chứng khoán phát hành với giá cố định của nhà nước,
  • bulông có dấu, vít nút, vít tự làm ren,
  • bộ chỉnh áp, bộ đổi đầu lối ra, bộ đổi nấc điện áp, công tắc nhiều tiếp điểm, bộ điều chỉnh điện áp, load tap changer, bộ chỉnh áp chịu tải, load tap changer, bộ chỉnh áp có tải, off-load...
  • bộ đổi đầu lấy điện,
  • phần nối dài tarô,
  • tay quay tarô,
  • ống kẹp taro, tay quay tarô,
  • bộ chọn đầu nối ra, chuyển mạch nhiều đầu ra, chuyển mạch nhiều tiếp điểm,
  • thang ghi,
  • xoáy đầu mút,
  • ổ lối cho một chân, ổ cắm một lỗ,
  • báo cho biết, báo tin,
  • tốc độ ngoài mút, tốc độ ở chu vi, tốc độ ở đầu mút cánh quạt,
  • xe ôtô tự trút, xe ben, xe có thùng lật,
  • / ´tip¸ɔ:f /, Danh từ: lời ám chỉ, lời cảnh cáo, Kinh tế: tin riêng, tuy-dô, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , steer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top