Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thõng” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
"
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • Thành Ngữ:, to do ( say ) the correct thing, làm (nói) đúng lúc
  • Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến
  • Thành Ngữ:, to look ( feel ) quite the thing, trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • Idioms: to take offence at the slightest thing, giận chuyện không đáng, không ra gì
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • Thành Ngữ:, to make a good thing out of something, kiếm chác được ở cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top