Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoang” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • không phải đá, phi nham thạch,
  • gác máy,
  • đô-la hồng kông,
  • bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • lớn hơn,
"
  • dấu nhỏ hơn <,
  • hàng không đầy xe (chở lẻ),
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, to hang off, do dự, lưỡng lự
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, a close/near thing, sát nút; súyt thua
  • Thành Ngữ:, to see thing bloodshot, thấy dấu vết của sự đổ máu ở cái gì
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • nhỏ hơn, bé hơn,
  • Thành Ngữ:, no better than, chẳng hơn gì, quả là
  • Thành Ngữ:, no less than. ..., không ít hơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top