Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoang” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
"
  • lớn hơn hoặc bằng,
  • bằng hoặc nhỏ hơn,
  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • Thành Ngữ:, in less than no time, ngay tức khắc, ngay tức thời
  • toán tử bé hơn hoặc bằng,
  • Idioms: to go further than sb, thêu dệt thêm, nói thêm hơn người nào đã nói
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Thành Ngữ:, there is no rose without a thorn, (tục ngữ) không có hoa hồng nào mà không có gai, không có điều gì sướng mà không có cái khổ kèm theo
  • đổi vật này lấy vật khác,
  • Thành Ngữ:, a peg to hang something on, cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào
  • số có trên một chữ số,
  • Thành Ngữ:, a peg to hang sth on, cái cớ để làm gì
  • tạm ngừng kéo dài hơn 84 ngày,
  • Thành Ngữ:, two heads are better than one, hai người hợp lại vẫn hơn một người
  • Thành Ngữ:, your need is greater than mine, anh cần cái đó hơn là tôi cần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top