Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoang” Tìm theo Từ (247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (247 Kết quả)

  • treo, tắc, kẹt, Thành Ngữ:, to hang up, treo lên
  • kìm hàm song song,
  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • lớn hơn,
  • toán tử lớn hơn,
  • Thành Ngữ:, larger-than-life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, larger than life, huênh hoang, khoác lác
  • Thành Ngữ:, more than enough, quá đủ
  • góc giữa tiếp tuyến và dây cung (tại tiếp điểm),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • Thành Ngữ:, ( not ) quite the ( done ) thing, (không) được xã hội chấp nhận
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, to thank one's lucky star, cảm thấy mình may mắn
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, to be the same thing, cũng vậy, cũng như thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top