Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tick-tock” Tìm theo Từ (2.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.769 Kết quả)

  • Danh từ: (bóng đá) cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang,
  • danh từ, (môn crickê) thành tích hạ ba cọc bằng ba quả bóng,
  • hộp khóa nẩy,
  • bộ khởi động đạp chân, đạp máy,
"
  • cần khởi động, Danh từ: cần khởi động (mô tô),
  • sợi quang bong ra,
  • que đo, mia,
  • mẫu hệ thống rót, lõi đậu rót,
  • cánh tay gàu máy xúc, cánh tay nâng,
  • / ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm),
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • Danh từ: thước đo chân (của thợ giày),
  • que hun khói,
  • sự quay trượt, sự tiến gián đoạn,
  • máy đo bức xạ,
  • dàn sấy thuốc lá,
  • nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top