Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tick-tock” Tìm theo Từ (2.769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.769 Kết quả)

  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • âu vào cửa ụ tàu chìm,
  • buồng âu kiểu ụ tàu,
  • Thành Ngữ:, lock , stock and barrel, toàn bộ, cả thảy
  • Thành Ngữ:, tack something on ( to something ), (thông tục) cộng thêm cái gì như một khoản phụ
  • đóng tấm thảm vào sàn nhà,
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là ở mặt), Toán & tin: tích, Y...
  • cái đánh bóng, cái bay,
  • Địa chất: gập nạp mìn,
  • trực khuẩn fick,
  • dấu kiểm phụ,
  • bảo hiểm cả khối, bảo hiểm cả lô,
  • thanh chống mui xếp,
  • thanh móc, sào cách điện,
  • sào thao tác, sào cách điện,
  • / ´kik¸ʌp /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), sự om sòm, cuộc cãi lộn om sòm,
  • phát động (máy) phân ly, Toán & tin: ngắt rời, Kỹ thuật chung: khởi động, Từ đồng nghĩa: verb, kick
  • cần khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top