Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Timber-land” Tìm theo Từ (10.209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.209 Kết quả)

  • dọn gỗ,
"
  • ván khuôn gỗ,
  • kết cấu gỗ, khung gỗ, sườn gỗ, khung gỗ, timber frame wall, tường khung gỗ
  • khung gỗ, vì kèo gỗ,
  • nấm gỗ, nấm gỗ,
  • luồng thả gỗ (qua tuyến công trình),
  • luồng thả gỗ,
  • sự bảo quản gỗ,
  • gỗ thân cây, cubic meter of trunk timber, mét khối gỗ thân cây
  • gỗ xẻ chưa bào,
  • gỗ xẻ bị cong vênh,
  • / ´taimə /, Danh từ: ( (thường) trong từ ghép) người bấm giờ; thiết bị bấm giờ, Cơ - Điện tử: đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian,...
  • số sổ kiểm diện,
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • trạm vệ tinh bờ biển và đất liền,
  • quỹ khấu hao nhà đất,
  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • số quay rút gọn,
  • gỗ xẻ cấp một, gỗ xẻ hảo hạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top